Characters remaining: 500/500
Translation

khò khè

Academic
Friendly

Từ "khò khè" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả âm thanh của hơi thở có vẻ như bị vướng lại, thường do đờm trong cổ họng hoặc do một vấn đề về hô hấp. Âm thanh này nghe như tiếng khò khè, có thể gây ra cảm giác khó chịu cho người nghe người nói.

Định nghĩa:

"Khò khè" một từ mô tả âm thanh thở ra hoặc hít vào âm thanh ồn ào, không rõ ràng, thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe như cảm cúm, viêm phổi hoặc cơn suyễn.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Sau khi bị cảm, tôi thường khò khè khi thở."
    • " bị ho nhiều thở khò khè."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Ông ấy đã khò khè lên cơn suyễn, cần phải dùng thuốc ngay."
    • "Khi thời tiết trở lạnh, nhiều người có thể khò khè do dị ứng."
Biến thể của từ:
  • "Khò khè" thường chỉ dùng để miêu tả hơi thở chứ không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh như "tiếng khò khè" (nói về âm thanh) hoặc "thở khò khè" (nói về hành động thở).
Các từ gần giống:
  • Khò: có thể âm thanh ngắn, không rõ ràng hơn.
  • Khịt: âm thanh hít vào hoặc thở ra qua mũi, thường diễn tả sự khó chịu.
  • : âm thanh phát ra từ miệng, có thể dùng để miêu tả âm thanh ngắn hoặc tiếng gọi.
Từ đồng nghĩa:
  • Khò khè không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Việt, nhưng có thể gần nghĩa với các từ như "thở hổn hển" hay "thở gấp".
Từ liên quan:
  • Hô hấp: liên quan đến quá trình thở.
  • Đờm: chất nhầy trong cổ họng có thể gây ra tiếng khò khè.
  • Suyễn: tình trạng bệnh có thể gây ra âm thanh khò khè khi thở.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "khò khè", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường được dùng khi nói về vấn đề sức khỏe, đặc biệt liên quan đến hô hấp, không nên dùng trong các ngữ cảnh không liên quan đến sức khỏe.

  1. Tiếng thở vướng đờm: Khò khè lên cơn suyễn.

Comments and discussion on the word "khò khè"